LINK DOWNLOAD MIỄN PHÍ TÀI LIỆU "Một số nhận xét về công tác hạch toán bất động sản đầu tư trong các doanh nghiệp ở Việt Nam ": http://123doc.vn/document/546923-mot-so-nhan-xet-ve-cong-tac-hach-toan-bat-dong-san-dau-tu-trong-cac-doanh-nghiep-o-viet-nam.htm
k toỏn s 06 - Thuờ ti sn.
Cỏc chi phớ sau khụng c tớnh vo nguyờn giỏ ca bt ng sn u t:
- Chi phớ phỏt sinh ban u (tr trng hp cỏc chi phớ ny l cn thit a bt
ng sn u t vo trng thỏi sn sng s dng);
- Cỏc chi phớ khi mi a bt ng sn u t vo hot ng ln u trc khi bt
ng sn u t t ti trng thỏi hot ng bỡnh thng theo d kin;
- Cỏc chi phớ khụng bỡnh thng v nguyờn vt liu, lao ng hoc cỏc ngun lc
khỏc trong quỏ trỡnh xõy dng bt ng sn u t.
3.2. Hao mũn bt ng sn u t: Trong quỏ trỡnh nm gi ch tng giỏ, hoặc
cho thuờ hot ng bt ng sn u t b gim giỏ tr vỡ th phi trớch khu hao.
Khu hao bt ng sn u t c ghi nhn l chi phớ kinh doanh trong k.
3.3. Giỏ tr cũn li: L nguyờn giỏ ca bt ng sn u t sau khi tr (-) s khu
hao ly k ca bt ng sn u t ú.
II.K toỏn bt ng sn u t
1. Mt s quy nh khi hch toỏn bt ng sn u t
1- Mt bt ng sn u t c ghi nhn l ti sn phi tho món ng thi hai
iu kin sau:
- Chc chn thu c li ớch kinh t trong tng lai;
- Nguyờn giỏ ca bt ng sn u t phi c xỏc nh mt cỏch ỏng tin cy.
2- Bt ng sn u t phi c xỏc nh giỏ tr ban u theo nguyờn giỏ. Nguyờn
giỏ ca bt ng sn u t bao gm c cỏc chi phớ giao dch liờn quan trc tip
ban u.
3- Cỏc chi phớ liờn quan n bt ng sn u t phỏt sinh sau ghi nhn ban u
phi c ghi nhn l chi phớ sn xut, kinh doanh trong k, tr khi chi phớ ny cú
kh nng chc chn lm cho bt ng sn u t to ra li ớch kinh t trong tng
lai nhiu hn mc hot ng c ỏnh giỏ ban u thỡ c ghi tng nguyờn giỏ
bt ng sn u t.
4- Sau ghi nhn ban u, trong thi gian nm gi, cho thuờ hot ng bt ng sn
u t c xỏc nh theo nguyờn giỏ, s khu hao lu k v giỏ tr cũn li.
5- Vic chuyn t bt ng sn u t sang bt ng sn ch s hu s dng hay
hng tn kho v ngc li ch c thc hin khi cú s thay i v mc ớch s
dng nh cỏc trng hp sau:
5
- Bt ng sn u t chuyn sang bt ng sn ch s hu s dng khi ch s hu
bt u s dng ti sn ny;
- Bt ng sn u t chuyn sang hng tn kho khi ch s hu bt u trin khai
cỏc cụng vic sa cha, ci to nõng cp cn thit cho mc ớch bỏn;
- Bt ng sn ch s hu s dng chuyn sang bt ng sn u t khi ch s hu
kt thỳc s dng ti sn ú;
- Hng tn kho chuyn sang bt ng sn u t khi ch s hu bt u cho bờn
khỏc thuờ hot ng;
- Bt ng sn xõy dng chuyn sang bt ng sn u t khi kt thỳc giai on
xõy dng, bn giao a vo u t (trong giai on xõy dng phi tuõn theo Chun
mc k toỏn s 03 - "Ti sn c nh hu hỡnh").
6- Khi mt doanh nghip quyt nh bỏn mt bt ng sn u t m khụng cú giai
on sa cha, ci to nõng cp thỡ doanh nghip vn tip tc ghi nhn l bt ng
sn u t cho n khi bt ng sn u t ú c bỏn m khụng chuyn thnh
hng tn kho.
7- Doanh thu t vic bỏn bt ng sn u t c ghi nhn l ton b giỏ bỏn (giỏ
bỏn cha cú thu GTGT i vi trng hp doanh nghip ỏp dng phng phỏp
tớnh thu GTGT theo phng phỏp khu tr thu).
Trng hp bỏn bt ng sn u t theo phng thc tr chm thỡ doanh thu c
xỏc nh theo giỏ bỏn tr ngay (giỏ bỏn cha cú thu GTGT i vi trng hp
doanh nghip ỏp dng phng phỏp tớnh thu GTGT theo phng phỏp khu tr
thu). Khon chờnh lch gia giỏ bỏn tr chm v giỏ bỏn tr ngay v thu GTGT
c ghi nhn l doanh thu tin lói cha thc hin theo quy nh ca Chun mc
k toỏn s 14 - "Doanh thu v thu nhp khỏc".
8- i vi cỏc n v chuyờn kinh doanh bt ng sn thỡ c k toỏn theo cỏc
trng hp sau:
- i vi cỏc bt ng sn khi mua v ó xỏc nh rừ mc ớch bỏn trong k
c k toỏn tuõn theo Chun mc k toỏn s 02 Hng tn kho;
- i vi bt ng sn khi mua v cha xỏc nh rừ c mc ớch s dng trong
tng lai hoc mua v chuyờn cho thuờ hot ng (tho món iu kin ghi nhn
BS u t) thỡ c k toỏn tuõn theo Chun mc k toỏn s 05 Bt ng sn
u t.
9- Riờng i vi cỏc doanh nghip l ngõn hng, t chc tớn dng v t chc ti
chớnh khỏc, vic k toỏn BS u t c hng dn trong mt vn bn riờng.
2.K toỏn bt ng sn u t
6
2.1. Ti khon k toỏn s dng TK 217 - Bt ng sn u t
Ti khon ny dựng phn ỏnh s hin cú v tỡnh hỡnh bin ng tng, gim bt
ng sn u t ca doanh nghip theo nguyờn giỏ.
2.1.1.Mt s quy nh khi hch toỏn TK 217 - Bt ng sn u t
- Ti khon ny dựng phn ỏnh giỏ tr bt ng sn tiờu chun ghi nhn l bt
ng sn u t. Khụng phn ỏnh vo ti khon ny giỏ tr bt ng sn mua v
bỏn trong k hot ng kinh doanh bỡnh thng hoc xõy dng bỏn trong tng
lai gn, bt ng sn ch s hu s dng, bt ng sn trong quỏ trỡnh xõy dng
cha hon thnh vi mc ớch s dng trong tng lai di dng bt ng sn
u t.
- Bt ng sn u t c ghi nhn trờn ti khon ny theo nguyờn giỏ. Nguyờn
giỏ ca bt ng sn u t: L ton b cỏc chi phớ (tin mt hoc tng ng
tin) m doanh nghip b ra hoc giỏ tr hp lý ca cỏc khon khỏc a ra trao i
cú c bt ng sn u t tớnh n thi im mua hoc xõy dng hon thnh
bt ng sn u t ú.
- Trong quỏ trỡnh nm gi ch tng giỏ, hoc cho thuờ hot ng phi tin hnh
trớch khu hao bt ng sn u t. Khu hao bt ng sn u t c ghi nhn l
chi phớ kinh doanh trong k. Doanh nghip cú th da vo cỏc bt ng sn ch s
hu s dng cựng loi c tớnh thi gian s dng hu ớch v xỏc nh phng
phỏp khu hao ca bt ng sn u t.
- i vi nhng bt ng sn u t c mua vo nhng phi tin hnh xõy dng,
ci to, nõng cp trc khi s dng cho mc ớch u t thỡ giỏ tr BS, chi phớ
mua sm v chi phớ cho quỏ trỡnh xõy dng, ci to, nõng cp bt ng sn u t
c phn ỏnh trờn TK 241 Xõy dng c bn d dang. Khi quỏ trỡnh xõy dng,
ci to, nõng cp hon thnh phi xỏc nh nguyờn giỏ bt ng sn u t hon
thnh kt chuyn vo TK 217 Bt ng sn u t.
- Ghi gim bt ng sn u t trong cỏc trng hp:
+ Chuyn i mc ớch s dng t bt ng sn u t sang hng tn kho hoc bt
ng sn ch s hu s dng;
+ Bỏn bt ng sn u t ;
+ Thanh lý bt ng sn u t ;
+ Ht thi hn thuờ ti chớnh tr li BS u t cho ngi cho thuờ.
- Bt ng sn u t c theo dừi chi tit theo tng i tng ghi bt ng sn
u t trong S theo dừi bt ng sn u t tng t nh TSC.
2.1.2.Kt cu v ni dung phn ỏnh ca TK 217 - Bt ng sn u t
7
Bờn N: Nguyờn giỏ bt ng sn u t tng trong k.
Bờn Cú: Nguyờn giỏ bt ng sn u t gim trong k.
S d bờn N: Nguyờn giỏ bt ng sn u t ca doanh nghip cui k
2.2. Hch toỏn bin ng bt ng sn u t
2.2.1.K toỏn cỏc trng hp tng bt ng sn u t
2.2.1.1.Hch toỏn cỏc nghip v mua bt ng sn u t theo phng thc
tr tin ngay
- Trng hp doanh nghip ỏp dng phng phỏp tớnh thu GTGT theo phng
phỏp khu tr thu, ghi:
N TK 217 - bt ng sn u t
N TK 133 - Thu GTGT c khu tr (1332)
Cú cỏc TK 111, 112, 331.
- Trng hp doanh nghip ỏp dng phng phỏp tớnh thu GTGT theo phng
phỏp tớnh trc tip trờn GTGT, ghi:
N TK 217 - bt ng sn u t
Cú cỏc TK 111, 112
2.2.1.2. Hch toỏn nghip v mua bt ng sn u t theo phng thc tr chm
Trng hp doanh nghip tớnh np thu GTGT theo phng phỏp khu tr, ghi:
N TK 217 - Bt ng sn u t (Nguyờn giỏ - theo giỏ mua tr ngay cha
cú thu GTGT)
N TK 242 - Chi phớ tr trc di hn (Phn lói tr chm tớnh bng s chờnh lch
gia tng s tin phi thanh toỏn tr (-) giỏ mua tr ngay v thu
GTGT u vo).
N TK 133 - Thu GTGT c khu tr (1332)
Cú TK 331 - Phi tr cho ngi bỏn.
Trng hp doanh nghip tớnh np thu GTGT theo phng phỏp trc tip, ghi:
N TK 217 - Bt ng sn u t (Nguyờn giỏ - theo giỏ mua tr ngay ó cú
thu GTGT)
N TK 242 - Chi phớ tr trc di hn (Phn lói tr chm tớnh bng s chờnh
lch gia tng s tin phi thanh toỏn tr (-) giỏ mua tr ngay ó
cú thu GTGT)
Cú TK 331 - Phi tr cho ngi bỏn.
- Hng k, tớnh v phõn b s lói phi tr v vic mua bt ng sn u t theo
phng thc tr chm, ghi:
N TK 635 - Chi phớ ti chớnh
8
Cú TK 242 - Chi phớ tr trc di hn.
- Khi thanh toỏn tin cho ngi bỏn, ghi:
N TK 331 - Phi tr cho ngi bỏn
Cú TK 515 - Doanh thu ti chớnh (Phn chit khu thanh toỏn c
hng do thanh toỏn trc thi hn - nu cú)
Cú cỏc TK 111, 112,
2.2.1.3. Trng hp bt ng sn u t hỡnh thnh do xõy dng c bn hon
thnh bn giao:
- Khi mua bt ng sn v a vo xõy dng c bn, ghi:
N TK 241 - XDCB d dang
N TK 133 - Thu GTGT c khu tr (1332)
Cú cỏc TK 111, 112, 331,
- Khi phỏt sinh cỏc chi phớ u t xõy dng bt ng sn u t, ghi:
N TK 241 - XDCB d dang
N TK 133 - Thu GTGT c khu tr (1332)
Cú cỏc TK 111, 112, 152, 153, 142, 141, 242, 331,
- Khi quỏ trỡnh xõy dng c bn bt ng sn u t hon thnh bn giao, ghi:
N TK 217 - Bt ng sn u t (Nu iu kin l BS u t)
N TK 156 - Hng hoỏ (1567- Hng hoỏ BS)
(Nu khụng iu kin hỡnh thnh BS u t)
Cú TK 241 - XDCB d dang.
- K toỏn cỏc chi phớ liờn quan n bt ng sn u t sau ghi nhn ban u:
+ Khi phỏt sinh chi phớ liờn quan n BS u t sau ghi nhn ban u, nu xột
thy chi phớ ú khụng chc chn lm cho bt ng sn u t to ra li ớch kinh t
trong tng lai nhiu hn mc hot ng c ỏnh giỏ ban u hoc khụng bao
gm trong ngha v ca doanh nghip phi chu cỏc chi phớ cn thit s phỏt sinh
a bt ng sn ti trng thỏi sn sng hot ng thỡ c ghi nhn vo chi phớ
kinh doanh BS u t trong k, chi phớ tr trc di hn, ghi:
N TK 632 Giỏ vn hng bỏn (Chi tit chi phớ kinh doanh BS u t), hoặc
N TK 242 - Chi phớ tr trc di hn (Nu chi phớ cú giỏ tr ln)
Cú cỏc TK 111, 112, 152, 153, 334,
+ Khi phỏt sinh chi phớ nõng cp, ci to m xột thy chi phớ ú cú kh nng chc
chn lm cho bt ng sn u t to ra li ớch kinh t trong tng lai nhiu hn
mc hot ng c ỏnh giỏ ban u hoc bao gm trong ngha v ca doanh
9
nghip phi chu cỏc chi phớ cn thit s phỏt sinh a bt ng sn u t ti
trng thỏi sn sng hot ng thỡ c ghi tng nguyờn giỏ bt ng sn u t:
Tp hp chi phớ nõng cp, ci to bt ng sn u t thc t phỏt sinh, ghi:
N TK 241 - XDCB d dang
N TK 133 - Thu GTGT c khu tr (1332)
Cú cỏc TK 111, 112, 152, 153, 331,
Khi kt thỳc hot ng nõng cp, ci to bt ng sn u t, bn giao ghi tng
nguyờn giỏ bt ng sn u t, ghi:
N TK 217 - Bt ng sn u t
Cú TK 241 - XDCB d dang.
2.2.1.4. Bt ng sn u t tng do chuyn bt ng sn ch s hu s dng
thnh bt ng sn u t.
- Khi chuyn t bt ng sn ch s hu s dng thnh bt ng sn u t, cn c
vo h s chuyn i mc ớch s dng, ghi
N TK 217 - Bt ng sn u t
Cú TK 211 - TSC hu hỡnh, hoc
Cú TK 213 - TSC vụ hỡnh.
- ng thi kt chuyn s hao mũn lu k (i vi nhng bt ng sn ch s hu
s dng ó trớch khu hao), ghi:
N TK 2141, hoc 2143
Cú TK 2147 - Hao mũn bt ng sn u t.
2.2.1.5. Bt ng sn u t tng do chuyn hng tn kho thnh BDS u t:
Khi chuyn t hng tn kho thnh bt ng sn u t, cn c vo h s chuyn
i mc ớch s dng, ghi:
N TK 217 - Bt ng sn u t
Cú TK 156 - Hng hoỏ (1567 - Hng hoỏ bt ng sn).
2.2.1.6. Bt ng sn u t tng do thuờ ti chớnh.
- Khi i thuờ ti chớnh vi mc ớch cho thuờ theo mt hoc nhiu hp ng
thuờ hot ng, nu ti sn thuờ ú tho món tiờu chun l bt ng sn u t, cn
c vo hp ng thuờ ti chớnh v cỏc chng t liờn quan, ghi:
N TK 217 - Bt ng sn u t
Cú cỏc TK 111, 112, 315, 342.
- K toỏn thanh toỏn tin thuờ khi nhn húa n thuờ ti chớnh
10
Trng hp n gc phi tr v thuờ ti chớnh xỏc nh theo giỏ mua cha cú thu
GTGT m bờn cho thuờ ó tr khi mua Bt ng sn u t cho thuờ.
- i vi doanh nghip tớnh thu GTGT theo phng phỏp khu tr thu.
+ Nu tr tin ngay:
N TK 635: Chi phớ thuờ ti chớnh (Tin lói thuờ k ny)
N TK 315: N di hn n hn tr (N gc tr k ny)
N TK 133: Thu GTGT c khu tr (1332)
Cú TK 111, 112
+ Nu cha tr tin ngay:
N TK 635: Chi phớ thuờ ti chớnh (Tin lói thuờ k ny)
N TK 133: Thu GTGT c khu tr
Cú TK 315: N di hn n hn tr (N gc tr k ny)
- i vi doanh nghip tớnh thu GTGT theo phng phỏp trc tip
+ Khi xut tin tr n gc, tin lói thuờ v thu GTGT cho n v cho thuờ, ghi:
N TK 635: Chi phớ thuờ ti chớnh
N TK 315: N di hn n hn tr
N TK 632: (S thu GTGT tr k ny)
Cú TK 111, 112
- Nu cha tr tin ngay:
N TK 635: Chi phớ thuờ ti chớnh (Tin lói thuờ k ny)
N TK 632: (S thu GTGT tr k ny)
Cú TK 315: N di hn n hn tr (N gc tr k ny)
Trng hp n gc phi tr v cho thuờ ti chớnh xỏc nh theo giỏ mua cú thu
GTGT m bờn cho thuờ ó tr khi mua bt ng sn u t cho thuờ.
- Khi tr tin n gc v tin lói thuờ ti sn cho n v tho thuờ, ghi:
N TK 635: Chi phớ thuờ ti chớnh
N TK 315: N di hn phi tr (N gc phi tr k ny cú c thu GTGT)
Cú TK 111, 112
- Khi nhn c húa n thanh toỏn tin thuờ ti chớnh nhng doanh nghip cha
tr tin ngay.
N TK 635: Chi phớ thuờ ti chớnh
Cú TK 315: Tin lói thuờ phi tr k ny
+ Cn c vo húa n thanh toỏn tin thuờ phn ỏnh s thu GTGT phi thanh toỏn
cho bờn thuờ trong k, ghi:
N TK 133, hoc
11
N TK 632: Thu GTGT theo phng phỏp trc tip
Cú TK 138: Phi thu khỏc
+ nh k trớch khu hao bt ng sn u t:
N TK 632
Cú TK 2147
Sơ đồ kế toán các trờng hợp tăng bất động sản đầu t
12
TK111,112,331 TK217
TK133
TK331
TK152,334,338
TK211,213
TK156(1567)
TK111,112,315,342
TK242
TK241
BĐS đầu tư mua theo phư
ơng thức trả tiền ngay
Nguyên giá BĐS đầu tư
Thuế GTGT được
khấu trừ (nếu có)
BĐS đầu tư mua theo phư
ơng thức trả chậm
Nguyên giá BĐS đầu tư
Phần lãi trả chậm
Chi phí đầu tư xây dựng BĐS BĐS đầu tư hình thành qua XDCB
Chuyển BĐS chủ sở hữu sử dụng thành BĐS đầu tư
Chuyển hàng tồn kho thành BĐS đầu tư
BĐS đầu tư tăng do thuê tài chính
Khu hao bt ng sn u t trớch trong k
2.2.2. K toỏn cỏc trng hp gim bt ng sn u t
2.2.2.1. Bt ng sn u t gim khi ht hn thuờ ti chớnh
- Nu tr li BS thuờ ti chớnh ang phõn loi l bt ng sn u t, ghi:
N TK 2147 - Hao mũn bt ng sn u t
N TK 632 - Giỏ vn hng bỏn
(S chờnh lch gia nguyờn giỏ BS u t thuờ v s khu hao lu k)
Cú TK 217 - Bt ng sn u t (Nguyờn giỏ).
- Nu mua li bt ng sn u t thuờ ti chớnh ang phõn loi l bt ng sn u
t tip tc u t, ghi tng nguyờn giỏ bt ng sn u t s phi tr thờm, ghi:
N TK 217 - Bt ng sn u t
Cú cỏc TK 111, 112,
- Nu mua li bt ng sn thuờ ti chớnh ang phõn loi l bt ng sn u t
chuyn thnh bt ng sn ch s hu s dng, ghi:
N TK 211 - TSC hu hỡnh, hoc
N TK 213 - TSC vụ hỡnh
Cú TK 217 - Bt ng sn u t
Cú cỏc TK 111, 112 (S tin phi tr thờm).
ng thi kt chuyn s hao mũn lu k, ghi:
N TK 2147 - Hao mũn bt ng sn u t
Cú TK 2141 hoc 2143.
2.2.2.2. Bt ng sn u t gim do thanh lý, nhng bỏn
Phản ánh doanh thu từ hoạt động thanh lý nhợng bán nếu thu tiền ngay.
- i vi doanh nghip tớnh thu GTGT phi np theo phng phỏp khu tr, ghi
N TK 111, 112, 131 (Tng giỏ thanh toỏn)
Cú TK 5117 - Doanh thu kinh doanh bt ng sn u t (Giỏ bỏn
cha cú thu GTGT)
Cú TK 3331 - Thu GTGT (33311- Thu GTGT u ra).
- i vi doanh nghip tớnh thu GTGT phi np theo phng phỏp trc tip, ghi:
N TK 111, 112, 131 (Tng giỏ thanh toỏn)
Cú TK 5117 - Doanh thu kinh doanh bt ng sn u t
Trng hp bỏn bt ng sn u t theo phng thc tr chm, tr gúp:
* i vi doanh nghip tớnh thu GTGT phi np theo phng phỏp khu tr:
- Khi bỏn BS u t tr chm, tr gúp thỡ ghi nhn doanh thu kinh doanh BS
u t ca k k toỏn theo giỏ bỏn tr ngay, phn chờnh lch gia giỏ bỏn tr chm,
13
tr gúp vi giỏ bỏn tr ngay v thu GTGT ghi vo ti khon Doanh thu cha thc
hin, ghi:
N cỏc TK 111, 112, 131: Tổng giá thanh toán
Cú TK 5117 - Doanh thu kinh doanh BS u t
(Giỏ bỏn tr ngay cha cú thu GTGT)
Cú TK 3387 - Doanh thu cha thc hin
(S chờnh lch gia giỏ bỏn tr chm, tr gúp vi
giỏ bỏn tr ngay v thu GTGT)
Cú TK 333 - Thu v cỏc khon phi np Nh nc (3331 thu GTGT)
- nh k, tớnh, xỏc nh v kt chuyn doanh thu tin lói bỏn BS u t tr
chm, tr gúp trong k, ghi:
N TK 3387 - Doanh thu cha thc hin
Cú TK 515 - Doanh thu hot ng ti chớnh.
- Khi thc thu tin bỏn BS u t tr chm, tr gúp trong ú gm c phn chờnh
lch gia giỏ bỏn tr chm, tr gúp v giỏ bỏn tr ngay, ghi:
N cỏc TK 111, 112.
Cú TK 131 - Phi thu ca khỏch hng.
* i vi BS u t bỏn tr chm, tr gúp khụng thuc din chu thu GTGT
hoc chu thu GTGT tớnh theo phng phỏp trc tip:
- Khi bỏn BS u t tr chm, tr gúp thỡ ghi nhn doanh thu kinh doanh BS
u t ca k k toỏn theo giỏ bỏn tr ngay, phn chờnh lch gia giỏ bỏn tr chm,
tr gúp v giỏ bỏn tr ngay (cú c thu GTGT) ghi nhn l doanh thu cha thc
hin, ghi:
N cỏc TK 111, 112, 131
Cú TK 5117 - Doanh thu kinh doanh BS u t
(Giỏ bỏn tr ngay cú c thu GTGT)
Cú TK 3387 - Doanh thu cha thc hin
- Cui k, xỏc nh s thu GTGT phi np tớnh theo phng phỏp trc tip, ghi:
N TK 5117 - Doanh thu kinh doanh BS u t
Cú TK 333 - Thu v cỏc khon phi np Nh nc
(TK 3331-Thu GTGT phi np)
- nh k, tớnh, xỏc nh v kt chuyn doanh thu tin lói bỏn hng tr chm, tr
gúp, ghi:
N TK 3387 - Doanh thu cha thc hin
Cú TK 515 - Doanh thu hot ng ti chớnh.
14
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét