Thứ Tư, 22 tháng 1, 2014

TN Tài chính doanh nghiệp..

c a m t doanh nghi p là: ủ ộ ệ
a) Tìm ra các bi n pháp qu n lý, s d ng đ th c hi n khâu hao tài s n c đ nhệ ả ử ụ ể ự ệ ả ố ị
nhanh chóng nh t. ấ
b) Tìm ra các bi n pháp đ qu n lý và tăng nhanh vòng quay c a v n l u đ ng. ệ ể ả ủ ố ư ộ
c) Tìm ra các bi n pháp đ ti t ki m v n. ệ ể ế ệ ố
d) Tìm ra các bi n pháp qu n lý s d ng hi u qu nh t đ i v i m i lo i.ệ ả ử ụ ệ ả ấ ố ớ ỗ ạ
e) Đ b o toàn v n c đ nh và an toàn trong s d ng v n l u đ ng. ể ả ố ố ị ử ụ ố ư ộ
TL: d)
22. V n tín d ng ngân hàng có nh ng vai trò đ i v i doanh nghi p c th là: ố ụ ữ ố ớ ệ ụ ể
a) B sung thêm v n l u đ ng cho các doanh nghi p theo th i v và c ng cổ ố ư ộ ệ ờ ụ ủ ố
h ch toán kinh t . ạ ế
b) Tăng c ng hi u qu kinh t và b sung nhu c u v v n trong quá trình s nườ ệ ả ế ổ ầ ề ố ả
xu t kinh doanh c a ấ ủ
các doanh nghi p. ệ
c) B sung thêm v n c đ nh cho các doanh nghi p, nh t là các Vi t Nam trongổ ố ố ị ệ ấ ệ
giai đo n hi n nay. ạ ệ
d) Tăng c ng hi u qu kinh t và kh năng c nh tranh cho các doanh nghi p. ườ ệ ả ế ả ạ ệ
TL: b)
TN ∙ Ch ng 3: Ngân sách Nhà n cươ ướ
23. Nh ng kho n m c thu th ng xuyên trong cân đ i Ngân sách Nhà n c baoữ ả ụ ườ ố ướ
g m: ồ
a) Thu , s h u tài s n, phí và l phí. ế ở ữ ả ệ
b) Thu , s h u tài s n, phí và l phí, phát hành trái phi u chính ph . ế ở ữ ả ệ ế ủ
c) Thu , s h u tài s n, phí và l phí , l i t c c ph n c a Nhà n c. ế ở ữ ả ệ ợ ứ ổ ầ ủ ướ
d) Thu , phí và l phí, t các kho n vi n tr có hoàn l i. ế ệ ừ ả ệ ợ ạ
e) Thu , phí và l phí, bán và cho thuê tài s n thu c s h u c a Nhà n c. ế ệ ả ộ ở ữ ủ ướ
f) Thu , phí và l phí, t vay n c a n c ngoài. ế ệ ừ ợ ủ ướ
TL: a)
24. Nh ng kho n chi nào d i đây c a Ngân sách Nhà n c là chi cho đ u t phátữ ả ướ ủ ướ ầ ư
tri n kinh t - xã h i: ể ế ộ
a) Chi d tr Nhà n c, chi chuy n nh ng đ u t ự ữ ướ ể ượ ầ ư
b) Chi h tr v n cho DNNN, và đ u t vào h t ng c s c a n n kinh t . ỗ ợ ố ầ ư ạ ầ ơ ở ủ ề ế
c) Chi chăm sóc và b o v tr em. ả ệ ẻ
d) Chi đ u t cho nghiên c u khoa h c, công ngh và b o v môi tr ng. ầ ư ứ ọ ệ ả ệ ườ
e) Chi tr giá m t hàng chính sách. ợ ặ
f) Chi gi i quy t ch đ ti n l ng kh i hành chính s nghi p. ả ế ế ộ ề ươ ố ự ệ
TL: b) c) và d)
∙ 25. Các kho n thu nào d i đây đ c coi là thu không th ng xuyên c a Ngânả ướ ượ ườ ủ
sách Nhà n c Vi t ướ ệ
Nam?
a) Thu thu nh p cá nhân và các kho n vi n tr không hoàn l i. ế ậ ả ệ ợ ạ
b) Thu l m phát, thuê thu nh p cá nhân và thu t các đ t phát hành công trái. ế ạ ậ ừ ợ
c) Thu t s h u tài s n và k t d ngân sách năm tr c.ừ ở ữ ả ế ư ướ
d) Vi n tr không hoàn l i và vay n n c ngoài. ệ ợ ạ ợ ướ
e) T t c các ph ng án trên đ u sai. ấ ả ươ ề
TL: e) Vì trong m i ph ng án a, b, c, d đ u có ít nh t m t kho n thu th ngỗ ươ ề ấ ộ ả ườ
xuyên hay không ph i là thu c a ả ủ
Ngân sách Nhà n c. ướ
26. Kho n thu nào d i đây chi m t tr ng l n nh t trong t ng thu Ngân sách Nhàả ướ ế ỷ ọ ớ ấ ổ
n c Vi t Nam: ướ ở ệ
a) Thu ế
b) Phí
c) L phí ệ
d) S h u tài s n: DNNN và các tài s n khác. ở ữ ả ả
TL: a) Vì Thu v n là ngu n thu ch y u, trong khi các DNNN và vi c qu n lý sế ẫ ồ ủ ế ệ ả ử
d ng Tài s n c a Nhà n c ụ ả ủ ướ
đ u không hi u qu . ề ệ ả
27. Vi c nghiên c u nh ng tác đ ng tiêu c c c a Thu có tác d ng: ệ ứ ữ ộ ự ủ ế ụ
∙ a) Đ xây d ng k ho ch c t gi m thu nh m gi m thi u gánh n ng thu choể ự ế ạ ắ ả ế ằ ả ể ặ ế
các doanh nghi p và ệ
công chúng.
b) Đ xây d ng chính sách thu t i u, đ m b o doanh thu Thu cho Ngân sáchể ự ế ố ư ả ả ế
Nhà n c. ướ
c) Đ kích thích xu t kh u hàng hoá ra n c ngoài và gi m thi u gánh n ng thuể ấ ẩ ướ ả ể ặ ế
cho công chúng.
d) Đ kích thích nh p kh u hàng hoá ra n c ngoài và gi m thi u gánh n ng thuể ậ ẩ ướ ả ể ặ ế
cho công chúng.
TL: b) Vì chính sách thu đ c coi là t i u t c là gi m thi u nh ng tác đ ng tiêuế ượ ố ư ứ ả ể ữ ộ
c c c a Thu đ i v i n n ự ủ ế ố ớ ề
kinh t nh ng v n đ m b o doanh thu th cao nh t. ế ư ẫ ả ả ế ấ
28. nh h ng c a thâm h t ngân sách đ i v i n n kinh t thông qua s tác đ ngả ưở ủ ụ ố ớ ề ế ự ộ
t i: ớ
a) Lãi su t th tr ng. ấ ị ườ
b) T ng ti t ki m qu c gia. ổ ế ệ ố
c) Đ u t và cán cân th ng m i qu c t . ầ ư ươ ạ ố ế
d) C a, b, c. ả
TL: d)
29. Thu đ c coi là có vai trò quan tr ng đ i v i n n kinh t b i vì: ế ượ ọ ố ớ ề ế ở
a) Thu là ngu n thu ch y u c a Ngân sách Nhà n c và là công c qu n lý vàế ồ ủ ế ủ ướ ụ ả
đi u ti t vĩ mô n n ề ế ề
KTQD.
b) Thu là công c đ kích thích nh p kh u và thu hút đ u t n c ngoài vào Vi tế ụ ể ậ ẩ ầ ư ướ ệ
Nam, đ c bi t ặ ệ
trong giaiđo n công nghi p hoá, hi n đ i hoá hi n nay. ạ ệ ệ ạ ệ
c) Chính sách Thu là m t trong nh ng n i dung c b n c a chính sách tài chínhế ộ ữ ộ ơ ả ủ
qu c gia.ố
d) Vi c quy đ nh nghĩa v đóng góp v Thu th ng đ c ph bi n thành Lu tệ ị ụ ề ế ườ ượ ổ ế ậ
hay do B Tài chính ộ
tr c ti p ban hành. ự ế
TL: a)
30. Trong các kho n chi sau, kho n chi nào là thu c chi th ng xuyên? ả ả ộ ườ
a) Chi dân s KHHGĐ. d) Chi tr c p NS cho Ph ng, Xã. ố ợ ấ ườ
b) Chi khoa h c, công ngh và môi tr ng. e) Chi gi i quy t vi c làm. ọ ệ ườ ả ế ệ
c) Chi bù giá hàng chính sách. f) Chi d tr v t t c a Nhà n c. ự ữ ậ ư ủ ướ
TL: a)
31. Nguyên nhân th t thu Thu Vi t Nam bao g m: ấ ế ở ệ ồ
a) Do chính sách Thu và nh ng b t c p trong chi tiêu c a Ngân sách Nhà n c. ế ữ ấ ậ ủ ướ
b) Do h n ch v nh n th c c a công chúng và m t s quan ch c. ạ ế ề ậ ứ ủ ộ ố ứ
c) Do nh ng h n ch c a cánb Thu . ữ ạ ế ủ ộ ế
d) T t c các nguyên nhân trên. ấ ả
e) Không ph i các nguyên nhân trên. ả
TL: d)
32. Ch n nguyên t c cân đ i NSNN đúng: ọ ắ ố
a) Thu NS –Chi NS > 0
b) Thu NS ( không bao g m thu t đi vay) – Chi NS th ng xuyên > 0 ồ ừ ườ
c) Thu NSNN –Chi th ng xuyên = Chi đ u t + tr n ( c tín d ng NN) ườ ầ ả ợ ả ụ
d) Thu NS = Chi NS
TL: b)
33. Các gi i pháp đ tài tr thâm h t Ngân sách Nhà n c bao g m: ả ể ợ ụ ướ ồ
a) Tăng thu , tăng phát hành trái phi u Chính ph và Tín phi u Kho b c. ế ế ủ ế ạ
b) Phát hành ti n, tăng thu thu nh p cá nhân và phát hành trái phi u Chính ph . ề ế ậ ế ủ
c) Tăng thu , phát hành ti n và trái phi u Chính ph đ vay ti n dân c . ế ề ế ủ ể ề ư
d) Tăng thu , tăng phát hành ti n và vay n n c ngoài. ế ề ợ ướ
e) Không có gi i pháp nào trên đây. ả
TL: c)
34. Trong các gi i pháp nh m kh c ph c thâm h t Ngân sách Nhà n c d i đây,ả ằ ắ ụ ụ ướ ướ
gi i pháp nào s có nh h - ả ẽ ả ư
ng đ n m c cung ti n t ? ở ế ứ ề ệ
a) Phát hành thêm ti n m t vào l u thông. ề ặ ư
b) Vay dân c trong n c thông qua phát hành trái phi u Chính ph và Tín phi uư ướ ế ủ ế
Kho b c. ạ
c) Phát hành trái phi u Qu c t . ế ố ế
d) Phát hành và bán trái phi u Chính ph cho các Ngân hàng Th ng m i. ế ủ ươ ạ
TL: a) và d).
35. Gi i pháp bù đ p thâm h t Ngân sách Nhà n c có chi phí c h i th p nh t là: ả ắ ụ ướ ơ ộ ấ ấ
a) Ch c n phát hành thêm ti n m t vào l u thông. ỉ ầ ề ặ ư
b) Vay ti n c a dân c . ề ủ ư
c) Ch c n tăng thu , đ c bi t thu thu nh p doanh nghi p. ỉ ầ ế ặ ệ ế ậ ệ
d) Ch c n tăng thu , đ c bi t là thu Xu t – Nh p kh u. ỉ ầ ế ặ ệ ế ấ ậ ẩ
TL: b)
36. Chính sách Tài khoá đ c hi u là: ượ ể
a) Chính sách Ti n t m r ng theo quan đi m m i. ề ệ ở ộ ể ớ
b) Chính sách Tài chính Qu c gia. ố
c) Là chính sách kinh t vĩ mô nh m n đ nh và tăng tr ng n n kinh t thông quaế ằ ổ ị ưở ề ế
các công c ụ
Thu, Chi Ngân sách Nhà n c. ướ
d) Là b ph n c u thành chính sách Tài chính Qu c gia, có các công c Thu, Chiộ ậ ấ ố ụ
Ngân sách Nhà
n c, và các công c đi u ti t Cung và C u ti n t . ướ ụ ề ế ầ ề ệ
TL: c)
Ch ng 5: Th tr ng Tài chínhươ ị ườ
37. Đ c tr ng nào khi n cho Th tr ng Ch ng khoán b coi là có tính ch t “mayặ ư ế ị ườ ứ ị ấ
r i” gi ng v i "sòng b c"? ủ ố ớ ạ
a) R i ro cao và t t c ng i tham gia đ u gi u lên m t cách r t nhanh chóng. ủ ấ ả ườ ề ầ ộ ấ
b) T t c m i tính toán đ u mang tính t ng đ i. ấ ả ọ ề ươ ố
∙ c) R t nh n nh p và h p d n, thích h p v i ng i a thích m o hi m và ph i cóấ ộ ị ấ ẫ ợ ớ ườ ư ạ ể ả
r t nhi u ti n. ấ ề ề
d) N u có v n l n và b n lĩnh thì s đ m b o th ng l i. ế ố ớ ả ẽ ả ả ắ ợ
TL: b)
38. Th tr ng ch ng khoán trên th c t chính là:ị ườ ứ ự ế
a) S giao d ch ch ng khoán. ở ị ứ
b) T t c nh ng n i di n ra các ho t đ ng mua và bán v n trung và dài h n. ấ ả ữ ơ ễ ạ ộ ố ạ
c) T t c nh ng n i mua và bán ch ng khoán. ấ ả ữ ơ ứ
d) T t c nh ng n i mua và bán c phi u và trái phi u. ấ ả ữ ơ ổ ế ế
TL: c)
39. Th tr ng v n trên th c t đ c hi u là: ị ườ ố ự ế ượ ể
a) Th tr ng m . ị ườ ở
b) Th tr ng ch ng khoán. ị ườ ứ
c) Th tr ng tín d ng trung, dài h n và th tr ng ch ng khoán. ị ườ ụ ạ ị ườ ứ
d) T t c nh ng n i di n ra các ho t đ ng mua và bán v n v i th i h n trên m tấ ả ữ ơ ễ ạ ộ ố ớ ờ ạ ộ
năm.
e) T t c nh ng n i di n ra các ho t đ ng mua và bán v n v i th i h n trên m tấ ả ữ ơ ễ ạ ộ ố ớ ờ ạ ộ
năm gi a các ngân ữ
hàng th ng m i v i các doanh nghi p và dân c . ươ ạ ớ ệ ư
TL: d)
40. Căn c đ c s d ng đ phân bi t th tr ng v n và th tr ng ti n t là: ứ ượ ử ụ ể ệ ị ườ ố ị ườ ề ệ
a) Th i h n chuy n giao v n và m c đ r i ro. ờ ạ ể ố ứ ộ ủ
b) Th i h n, ph ng th c chuy n giao v n và các ch th tham gia. ờ ạ ươ ứ ể ố ủ ể
c) Công c tài chính đ c s d ng và lãi su t. ụ ượ ử ụ ấ
d) Các ch th tham gia và lãi su t. ủ ể ấ
e) Th i h n chuy n giao v n. ờ ạ ể ố
TL: e) Ch c n căn c vào th i h n chuy n giao v n mà thôi. ỉ ầ ứ ờ ạ ể ố
41. Các công c tài chính nào d i đây là ch ng khoán: ụ ướ ứ
a) Ch ng ch ti n g i (CDs). d) Th ng phi u. ứ ỉ ề ử ươ ế
b) Kỳ phi u Ngân hàng. e) Tín phi u Kho b c. ế ế ạ
c) C phi u thông th ng. f) Trái phi u Chính ph . ổ ế ườ ế ủ
TL: d) Th ng phi u (Kỳ phi u và H i phi u) là ph ng ti n thanh toán, có thươ ế ế ố ế ươ ệ ể
chi t kh u, nh ng ch a đ ế ấ ư ư ủ
đi u ki n (v thu nh p và giá c ) c a ch ng khoán. ề ệ ề ậ ả ủ ứ
42. Các ch th tham gia th tr ng m bao g m: ủ ể ị ườ ở ồ
a) Ngân hàng Trung ng. Ươ
b) Các t ch c tài chính trung gian phi ngân hàng và các ngân hàng th ng m iổ ứ ươ ạ
thành viên.
c) H gia đình.ộ
d) Doanh nghi p Nhà n c d i hình th c các T ng công ty. ệ ướ ướ ứ ổ
e) Doanh nghi p ngoài Qu c doanh v i quy mô r t l n. ệ ố ớ ấ ớ
TL: a) và b).
43. N u b n cho r ng n n kinh t s suy s p vào năm t i, thì b n s n m gi tàiế ạ ằ ề ế ẽ ụ ớ ạ ẽ ắ ữ
s n: ả
a) C phi u thông th ng. d) B t đ ng s n. ổ ế ườ ấ ộ ả
b) Trái phi u Chính ph . e) Ngo i t m nh. ế ủ ạ ệ ạ
c) Vàng SJC. f) Đ đi n t và g quý. ồ ệ ử ỗ
TL: c) và e)
44. S p x p th t theo m c đ an toàn c a các công c tài chính sau: ắ ế ứ ự ứ ộ ủ ụ
a) Tín phi u kho b c d) Trái phi u NH ế ạ ế
b) Ngân phi u e) Trái phi u CP ế ế
c) Ch ng ch ti n g i f) C phi u ứ ỉ ề ử ổ ế
TL: b-a-e-c-d-f
45. Phi u n chuy n đ i là: ế ợ ể ổ
a) C phi u thông th ng. ổ ế ườ
b) Trái phi u công ty. ế
c) Trái phi u công ty có kh năng chuy n thành c phi u thông th ng. ế ả ể ổ ế ườ
d) Trái phi u Chính ph có kh năng chuy n đ i thành c phi u c a b t c côngế ủ ả ể ổ ổ ế ủ ấ ứ
ty c ph n nào. ổ ầ
e) Không ph i các lo i gi y t có giá trên. ả ạ ấ ờ
TL: c)
46. Th tr ng OTC: ị ườ
a) Là th tr ng vô hình, ho t đ ng di n ra su t ngày đêm và kh p m i n i. ị ườ ạ ộ ễ ố ở ắ ọ ơ
b) Là S giao d ch th hai trong các n c có th tr ng ch ng khoán phát tri n. ở ị ứ ướ ị ườ ứ ể
c) Là th tr ng giao d ch các lo i c phi u c a các doanh nghi p v a và nh . ị ườ ị ạ ổ ế ủ ệ ừ ỏ
d) Là th tr ng t doanh c a các công ty ch ng khoán thành viên. ị ườ ự ủ ứ
e) Là th tr ng bán buôn các lo i ch ng khoán. ị ườ ạ ứ
TL: d)
47. Các công c tài chính bao g m:ụ ồ
a) Các lo i gi y t có giá đ c mua bán trên th tr ng tài chính. ạ ấ ờ ượ ị ườ
b) C phi u u đãi và phi u n chuy n đ i. ổ ế ư ế ợ ể ổ
c) Th ng phi u và nh ng b o lãnh c a ngân hàng (Bank’s Acceptances). ươ ế ữ ả ủ
d) Các ph ng ti n thanh toán không dùng ti n m t. ươ ệ ề ặ
TL: a)
48. Ch ng khoán là: ứ
a) Các gi y t có giá đ c mua bán trên th tr ng tài chính. ấ ờ ượ ị ườ
b) C phi u và trái phi u các lo i. ổ ế ế ạ
c) Các gi y t có giá, mang l i thu nh p, quy n tham gia s h u ho c đòi n , vàấ ờ ạ ậ ề ở ữ ặ ợ
đ c mua bán trên th ượ ị
tr ng. ườ
d) Tín phi u Kho b c và các lo i th ng phi u. ế ạ ạ ươ ế
TL: c) Theo NĐ 48/1998.
49. Ch c năng c b n nh t c a th tr ng ch ng khoán là: ứ ơ ả ấ ủ ị ườ ứ
a) Cung c p thông tin và đ nh giá các doanh nghi p. ấ ị ệ
b) Chuy n giao v n, bi n ti t ki m thành đ u t . ể ố ế ế ệ ầ ư
c) D báo “s c kho ” c a n n kinh t , kênh d n truy n v n quan tr ng b c nh tự ứ ẻ ủ ề ế ẫ ề ố ọ ậ ấ
c a n n kinh t th ủ ề ế ị
tr ng. ườ
d) Đ nh giá doanh nghi p, cung c p thông tin, t o kh năng giám sát c a Nhà n c.ị ệ ấ ạ ả ủ ướ
TL: b). Các n i dung khác có th là vai trò ho c ho t đ ng c a th tr ng ch ngộ ể ặ ạ ộ ủ ị ườ ứ
khoán
.
50. S hình thành và t n t i song song gi a ho t đ ng c a h th ng ngân hàng vàự ồ ạ ữ ạ ộ ủ ệ ố
th tr ng ch ng khoán là ị ườ ứ
vì:
a) Hai “kênh” d n truy n v n này s c nh tranh tích c c v i nhau, và “kênh” cóẫ ề ố ẽ ạ ự ớ
hi u qu h n s đ c ệ ả ơ ẽ ượ
t n t i và phát tri n. ồ ạ ể
b) Hai “kênh” này s b sung cho nhau và do v y đáp ng đ y đ nh t nhu c u vẽ ổ ậ ứ ầ ủ ấ ầ ề
v n đ u t vì tho ố ầ ư ả
mãn m i đ i t ng có đ c đi m v a chu ng r i ro c a công chúng trong n nọ ố ượ ặ ể ề ư ộ ủ ủ ề
kinh t . ế
c) Th tr ng ch ng khoán là m t đ c tr ng c b n c a n n kinh t th tr ng. ị ườ ứ ộ ặ ư ơ ả ủ ề ế ị ườ
d) Các ngân hàng s b phá s n n u không có ho t đ ng c a th tr ng ch ngẽ ị ả ế ạ ộ ủ ị ườ ứ
khoán và ng c l i. ượ ạ
TL: b)
51. Ch c năng duy nh t c a th tr ng tài chính là: ứ ấ ủ ị ườ
a) Chuy n giao v n, bi n ti t ki m thành đ u t .ể ố ế ế ệ ầ ư
b) T ch c các ho t đ ng tài chính. ổ ứ ạ ộ
c) T o đi u ki n cho các doanh nghi p đ c qu ng bá ho t đ ng và s n ph m. ạ ề ệ ệ ượ ả ạ ộ ả ẩ
d) Đáp ng nhu c u vay và cho vay c a các ch th khác nhau trong n n kinh t . ứ ầ ủ ủ ể ề ế
TL: a)
TN Ch ng 7: Nh ng v n đ c b n v Lãi su tươ ữ ấ ề ơ ả ề ấ
52. Nh ng m nh đ nào d i đây đ c coi là đúng: ữ ệ ề ướ ượ
a) Các lo i lãi su t th ng thay đ i cùng chi u ạ ấ ườ ổ ề
b) Trên th tr ng có nhi u lo i lãi su t khác nhau ị ườ ề ạ ấ
c) Lãi su t dài h n th ng cao h n lãi su t ng n h n ấ ạ ườ ơ ấ ắ ạ
d) T t c các câu trên đ u đúng ấ ả ề
TL: d) theo F. Minshkin (1996).
53. M t trái phi u hi n t i đang đ c bán v i giá cao h n m nh giá thì: ộ ế ệ ạ ượ ớ ơ ệ
a) L i t c c a trái phi u cao h n t su t coupon ợ ứ ủ ế ơ ỷ ấ
b) L i t c c a trái phi u b ng lãi su t coupon ợ ứ ủ ế ằ ấ
c) L i t c c a trái phi u th p h n t su t coupon ợ ứ ủ ế ấ ơ ỷ ấ
d) Không xác đ nh đ c l i t c c a trái phi u ị ượ ợ ứ ủ ế
TL: c) l i t c t l ngh ch v i giá trái phi u ợ ứ ỷ ệ ị ớ ế
54. Ch n m nh đ đúng trong các m nh đ sau đây: ọ ệ ề ệ ề
a) T su t coupon c a trái phi u th ng là c đ nh trong su t th i gian t n t i c aỷ ấ ủ ế ườ ố ị ố ờ ồ ạ ủ
trái
phi u. ế
b) L i t c do trái phi u mang l i luôn c đ nh. ợ ứ ế ạ ố ị
c) T su t coupon c a trái phi u b ng v i m nh giá trái phi u. ỷ ấ ủ ế ằ ớ ệ ế
d) T i c các lo i trái phi u đ u tr lãi. ấ ả ạ ế ề ả
TL: a)
55. N u m t trái phi u có t su t coupon (tr hàng năm) là 5%, kỳ h n 4 năm,ế ộ ế ỷ ấ ả ạ
m nh giá ệ
$1000, các tráiphi u t ng t đang đ c bán v i m c l i t c 8%, th giá c a tráiế ươ ự ượ ớ ứ ợ ứ ị ủ
phi uế
này là bao nhiêu?
a) $1000
b) $880,22
c) $900,64
d) $910,35
TL: b) là giá tr hi n t i c a dòng ti n do trái phi u mang l i đ c chi t kh u ị ệ ạ ủ ề ế ạ ượ ế ấ ở
8%
56. M t Tín phi u Kho b c kỳ h n m t năm m nhgiá $100 đang đ c bán trên thộ ế ạ ạ ộ ệ ượ ị
tr ng ườ
v i t su t l i t c là 20%. Giá c a tín phi u đó đ c bán trên th tr ng là ớ ỷ ấ ợ ứ ủ ế ượ ị ườ
a) $80.55
b) $83.33
c) $90.00
d) $93.33
TL: b)
57. Ch ra m nh đ không đúng trong các m nh đ sau: ỉ ệ ề ệ ề
a) R i ro v n càng cao thì l i t c c a trái phi u càng cao ủ ỡ ợ ợ ứ ủ ế
b) Trái phi u đ c bán v i giá cao h n m nh giá có ch t l ng r t cao ế ượ ớ ơ ệ ấ ượ ấ
c) Trái phi u có tính thanh kho n càng kém thì l i t c càng cao ế ả ợ ứ
d) Trái phi u công ty có l i t c cao h n so v i trái phi u chính ph ế ợ ứ ơ ớ ế ủ
TL: b) không ph n ánh ch t l ng c a trái phi u ả ấ ượ ủ ế
58. Y u t nào không đ c coi là ngu n cung ng ngu n v n cho vay ế ố ượ ồ ứ ồ ố
a) Ti t ki m c a h gia đình ế ệ ủ ộ
b) Qu kh u hao tài s n c đ nh c a doanh nghi p ỹ ấ ả ố ị ủ ệ
c) Th ng d ngân sách c a Chính ph và đ a ph ng ặ ư ủ ủ ị ươ
d) Các kho n đ u t c a doanh nghi p ả ầ ư ủ ệ
TL: b)
59. Theo lý thuy t v d tính v c u trúc kỳ h n c a lãi su t thì: ế ề ự ề ấ ạ ủ ấ
a) Các nhà đ u t không có s khác bi t gi a vi c n m gi các trái phi u dài h nầ ư ự ệ ữ ệ ắ ữ ế ạ

ng n h n. ắ ạ
b) Lãi su t dài h n ph thu c vào d tính c a nhà đ u t v các lãi su t ng n h nấ ạ ụ ộ ự ủ ầ ư ề ấ ắ ạ
trong
t ng lai. ươ
c) S a thích c a các nhà đ u t cót ch c quy t đ nh lãi su t dài h n.ự ư ủ ầ ư ổ ứ ế ị ấ ạ
d) Môi tr ng u tiên và th tr ng phân cách làm cho c u trúc kỳ h n tr thànhườ ư ị ườ ấ ạ ở
không
có ý nghĩa.
TL: b)
60. Ch n các m nh đ đúng trong các m nh đ sau: ọ ệ ề ệ ề
a) Ch ng khoán có đ thanh kho n càng cao thì l i t c càng th p. ứ ộ ả ợ ứ ấ
b) Kỳ h n ch ng khoán càng dài thì l i t c càng cao. ạ ứ ợ ứ
c) Các ch ng khoán ng n h n có đ r i ro v giá cao h n các ch ng khoán dài h n.ứ ắ ạ ộ ủ ề ơ ứ ạ
d) Các m nh đ a) và b) là đúng. ệ ề
TL: d)
61. Gi đ nh các y u t khác không thay đ i, trong đi u ki n n n kinh t thả ị ế ố ổ ề ệ ề ế ị
tr ng, khi nhi u ng i ườ ề ườ
mu n cho vay v n trong khi ch có ít ng i mu n đi vay thì lãi su t s : ố ố ỉ ườ ố ấ ẽ
a) tăng
b) gi m ả
c) không b nh h ng ị ả ưở
d) Thay đ i theo chính sách đi u ti t c a Nhà n c. ổ ề ế ủ ướ
TL: b) do cung v n tăng, c u v n gi m. ố ầ ố ả
∙ 62. Gi đ nh các y u t khác không thay đ i, khi lãi su t trên th tr ng tăng, thả ị ế ố ổ ấ ị ườ ị
giá c a trái phi u s : ủ ế ẽ
a) tăng
b) gi m ả
c) không thay đ i ổ
TL:b) do giá và lãi su t t l ngh ch v i nhau ấ ỷ ệ ị ớ
63. Gi đ nh các y u t khác không thay đ i, khi lãi su t trên th tr ng gi m, thả ị ế ố ổ ấ ị ườ ả ị
giá c a trái phi u s : ủ ế ẽ
a) tăng
b) gi m ả
c) không thay đ i ổ
TL: a)
64.M t trái phi u có t su t coupon b ng v i lãi su t trên th tr ng s đ c bánộ ế ỷ ấ ằ ớ ấ ị ườ ẽ ượ
v i giá nào? ớ
a) Th p h n m nh giá.ấ ơ ệ
b) Cao h n m nh giá. ơ ệ
c) B ng m nh giá. ằ ệ
d) Không xác đ nh đ c giá. ị ượ
TL: c)
65. M t trái phi u có t su t coupon cao h n lãi su t trên th tr ng s đ c bánộ ế ỷ ấ ơ ấ ị ườ ẽ ượ
v i giá nào? ớ
a) Th p h n m nh giá ấ ơ ệ
b) Cao h n m nh giá ơ ệ
c) B ng m nh giá ằ ệ
d) Không xác đ nh đ c giá ị ượ
TL: b)
66. M t trái phi u có t su t coupon th p h n lãi su t trên th tr ng s đ c bánộ ế ỷ ấ ấ ơ ấ ị ườ ẽ ượ
v i giá nào? ớ
a) Th p h n m nh giá ấ ơ ệ
b) Cao h n m nh giá ơ ệ
c) B ng m nh giá ằ ệ
d) Không xác đ nh đ c giá ị ượ
TL: a)
67.Gi đ nh các y u t khác không thay đ i cũng nh không k t i s u tiên và sả ị ế ố ổ ư ể ớ ự ư ự
phân cách v th ề ị
tr ng, khi m c đ r i ro c a kho n vay càng cao thì lãi su t cho vay s : ườ ứ ộ ủ ủ ả ấ ẽ
a) càng tăng
b) càng gi m ả
c) không thayđ i ổ
TL: a) R i ro tăng, lãi su t tăng ủ ấ
68. Không k t i các y u t khác nh : th tr ng phân cách hay môi tr ng uể ớ ế ố ư ị ườ ườ ư
tiên, khi th i h n cho vay ờ ạ
càng dài thì lãi su t cho vay s : ấ ẽ
a) càng cao.
b) càng th p. ấ
c) không thay đ i. ổ
d) cao g p đôi. ấ
TL: a)
69. Lãi su t th c s có nghĩa là: ấ ự ự
a) lãi su t ghi trên các h p đ ng kinh t . ấ ợ ồ ế
b) là lãi su t chi t kh u hay tái chi t kh u. ấ ế ấ ế ấ
c) là lãi su t danh nghĩa sau khi đã lo i b t l l m phát. ấ ạ ỏ ỷ ệ ạ
d) là lãi su t LIBOR, SIBOR hay PIBOR, v.v ấ
TL: c)
70. Khi lãi su t gi m, trong đi u ki n Vi t Nam, b n s : ấ ả ề ệ ở ệ ạ ẽ
a) mua ngo i t và vàng đ d tr . ạ ệ ể ự ữ
b) bán trái phi u Chính ph và đ u t vào các doanh nghi p. ế ủ ầ ư ệ
c) bán trái phi u Chính ph đang n m gi và g i ti n ra n c ngoài v i lãi su tế ủ ắ ữ ử ề ướ ớ ấ
cao h n. ơ
d) tăng đ u t vào đ t đai hay các b t đ ng s n khác. ầ ư ấ ấ ộ ả
TL: d)
71. Nhu c u vay v n c a khách hàng s thay đ i nh th nào n u chi tiêu c aầ ố ủ ẽ ổ ư ế ế ủ
Chính ph và thu gi m xu ng? ủ ế ả ố
a) Tăng.
b) Gi m. ả
c) Không thay đ i. ổ
d) Không có c s đ đ a ra nh n đ nh. ơ ở ể ư ậ ị
TL: d)
72. Ph i chăng t t c m i ng i đ u cũng b thi t h i khi lãi su t tăng? ả ấ ả ọ ườ ề ị ệ ạ ấ
a) Đúng, nh t là các ngân hàng th ng m i. ấ ơ ạ
b) Sai, vì các ngân hàng th ng m i s luôn có l i do thu nh p t lãi su t cho vay. ơ ạ ẽ ợ ậ ừ ấ
c) 50% s ng i có l i và 50% s ng i b thi t h i. ố ờ ợ ố ờ ị ệ ạ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét